Bảng so sánh tỷ giá ngoại tệ mới nhất hôm nay. Trong bảng tỷ giá ngoại tệ cập nhật lúc 21:30 08/05/2024 có thể thấy có 3 ngoại tệ tăng giá, 11 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 4 ngoại tệ tăng giá và 17 ngoại tệ giảm giá.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
Đô la Úc | AUD | 16,335.77 -83.37 | 16,429.45 -82.75 | 17,059.92 -83.91 |
Đô la Canada | CAD | 18,112 -79.51 | 18,221 -78.79 | 18,819 -82.25 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,504 -19.63 | 27,625 -18.92 | 28,380 -26.51 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,383.27 0.02 | 3,442.14 -1.35 | 3,621.94 0.62 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,603.04 -2.13 | 3,738.37 -3.30 |
Euro | EUR | 26,740 -27.51 | 26,868 -25.95 | 27,905 -29.42 |
Bảng Anh | GBP | 31,141 -98.01 | 31,321 -97.75 | 32,268 -128.32 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,086.54 2.36 | 3,164.98 2.32 | 3,337.07 2.37 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 303.41 0.06 | 315.54 0.06 |
Yên Nhật | JPY | 159.54 0.62 | 160.97 0.61 | 167.64 0.63 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.74 0.04 | 17.81 0.04 | 20.77 0.03 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 82,479 80.49 | 85,776 83.71 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,410.71 0.55 | 5,417.04 -1.14 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,277.65 -8.59 | 2,372.38 -13.22 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 264.33 -1.08 | 292.61 -1.20 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,753.77 0.18 | 7,023.78 0.19 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 2,290.30 -4.67 | 2,391.58 -7.19 |
Đô la Singapore | SGD | 18,350 -36.28 | 18,451 -35.31 | 19,057 -37.32 |
Bạc Thái | THB | 633.86 -3.03 | 665.82 -3.28 | 712.51 -3.43 |
Đô la Mỹ | USD | 25,186 23.80 | 25,209 23.80 | 25,459 5.40 |
Ðô la New Zealand | NZD | 14,972.00 -37.00 | 14,998.80 -40.60 | 15,491.00 -46.50 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.87 0.00 | 1.40 |
ACB | 580,000 | 0.00 | 600,000 | |
Vàng SJC | XAU | 4,640,000 15,000.00 | 8,550,000 30,000 | 4,750,000 |
CZK | 0.00 | 1,030.00 | 0.00 | |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 5.67 | 0.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 410.00 | 0.00 |
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 780.00 | 0.00 |
XBJ | 6,800,000 | 6,800,000 | 7,320,000 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá ngoại tệ của hơn 10 ngân hàng lớn nhất việt nam